Camera IP AVTECH DGM5547TPF28F12

diachiĐịa chỉ : 264A Nguyễn Tiểu La, Phường 08, Quận 10
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ PHÚC PHÁT
Khoảng giá
Xem kết quả
Hãng
Xem kết quả
Loại
Xem kết quả
Diện tích
Xem kết quả

Camera IP AVTECH DGM5547TPF28F12

  • Camera IP DGM5547TPF28F12
  • 9.000.000đ
  • 484

 Trải nghiệm thực tế

 Giao hàng miễn phí từ 5 - 30 km

 1 đổi 1 lên đến 15 ngày 

 Bảo hành nhanh chóng

 Hỗ trợ 24/7

 Tư vấn miễn phí

Thông Số Kỹ Thuật : Camera IP AVTECH DGM5547TPF28F12
Cảm biến hình ảnh 1/2.8" SONY CMOS Cảm biến hình ảnh
Độ phân giải tối đa 2592 x 1944 (5MP)
Lens Motorized f2.8 ~ 12mm / F1.6 ~ F2.2 (Auto Focus)
Viewing Angle Wide: 105.41° (Ngang) / 56.45° (Dọc) / 125.12° (Đường chéo) Tele: 34.5° (Ngang) / 19.5° (Dọc) / 39.5° (Đường chéo)
Độ nhạy sáng tối thiểu 0.001 Lux / F1.6(Wide)~F2.2(Tele), 0 Lux (IR LED ON)
Tốc độ màn trập AES
IR LED 24 units
Khoảng cách hồng ngoại Up to 25 meters
Day / Night Có
WDR Mode WDR (120dB) / DWDR
RTC NTP / Manual
Micro SD Card Slot Có (up to 128GB)
Chuẩn nén H.265 / H.264 / MJPEG
Độ phân giải video 2592 x 1944 / 2560 x 1440 / 2048 x 1536 / 1080P / 720P / D1 / VGA / 640 x 360 / CIF
Frame Rate 25 IPS @ 2592 x 1922, 2560 x 1440 & 2048 x 1536 30 IPS @ 1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480 & 320 x 240
Video Profile High profile / Main profile / Baseline
Multiple Video Streaming 2 streams
S/N Ratio More than 52dB (AGC off)
Bitrate Control CBR / VBR
Image Mode Normal / Super Starlight / Forced Frame Rate
Image Enhancement WDR ( Level 0 ~ 255) / DWDR / BLC / HLC / 2D DNR / 3D DNR
Day / Night Switch Auto / Schedule / Manual
Forced Anti-flicker Có
Defog Có
White Balance AWB
Image Orientation Flip / Mirror
Privacy Mask 4 customized areas
Text Overlay Có
OSD Title Location / font size / text configurable; English & Chinese characters supported
Line in Có
Line out Có
Encoding G711 / G711A / AAC
Audio Adjustment Input & Output
Alarm in Có
Alarm out Có
Detection Mode Human (Day & Night) / Motion
Detection Schedule Có
Motion Detection Area 1x1, 2x2, 3x3, 3x4, 4x4, 8x8, 16x16, 22x18
Human Detection Alert Audio alert with customized mp3 audio file(s)
On-Board Storage Built-in memory card slot, supports microSD / SDHC / SDXC card up to 128GB
Overwrite Có
Maximum Recoding Time / per File 2, 5, 10, 20 & 30 minutes configurable
Recording Schedule Có
Cổng LAN RJ45 connector x 1
LAN Speed 10/100 Based-T Ethernet
Supported Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, NTP, IPv4, IPv6, HTML5, ONVIF
ONVIF Compatible Có (Profile S)
Number of Online 6
Security (1) Up to 10 user accounts with different access levels and passwords (2) IP address filtering (3) Digest authentication
Remote Access Internet Explorer 6 and above
Web Interface Language English, Korea, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Turkish, Italian, German, Russian & Croatian
Nhiệt độ hoạt động -30℃ ~ 50℃
Độ ẩm hoạt động 30% ~ 90%
POE Có (IEEE 802.3af)
Công suất nguồn (±10%) PoE (IEEE 802.3af) / DC12V
Điện năng tiêu thụ (±10%) PoE: 6.5W; DC adapter: 5.5W.
Khối lượng tịnh 0.59
Certification CE / FCC
Casing IP67, IK10
Minimum Web Browsing Requirements ‧ Intel core i3 or higher, or equivalent AMD ‧ 2GB RAM ‧ AGP graphics card, Direct Draw, 32MB RAM ‧ Windows 10, Windows 8, Windows 7, DirectX 9.0 or later ‧ Internet Explorer 6 or above (Windows Edge not supported)

    Camera IP AVTECH DGM5547TPF28F12

    Camera IP có thể sử dụng 2 loại cảm biến CMOS hoặc CCD, đồng thời cũng có nhiều hình dạng tương tự như camera Analog truyền thống như Pan/Tilt/Zoom, mái vòm, viên đạn, ngụy trang, hộp, hồng ngoại và không dây…
    Hệ thống giám sát IP cho phép người dùng loại bỏ hầu hết các phần cứng lỗi thời như đầu thu video, màn hình camera quan sát, công tắc và thay thế chúng bằng phần mềm NVR mạnh mẽ.
    Camera IP cung cấp hình ảnh video sắc nét hơn so với hệ thống Camera Analog. Điều này là do Camera IP chụp và lưu trữ ngay lập tức, chuyển đổi video thành luồng kỹ thuật số trước khi truyền. Tín hiệu kỹ thuật số đảm bảo rằng chất lượng video không bị suy giảm theo thời gian hoặc khoảng cách.
    Công nghệ IP cho phép người dùng xem video giám sát từ bất kỳ vị trí địa lý nào. Mỗi Camera IP được coi như một thiết bị mạng độc lập, với một địa chỉ IP duy nhất. Do đó, người dùng có thể truy cập các camera từ trong mạng nội bộ hoặc qua internet.
    Hỗ trợ xem từ xa qua tên đám mây miễn phí, chỉ cần kết nối với mã SN là có thể xem từ mọi nơi thông qua 3G, Wifi máy tính.

    Địa Chỉ  Mua Camera IP AVTECH DGM5547TPF28F12 Chính Hãng, Uy Tín, Chất Lượng
    Có phải bạn đang băn khoăn khi không biết nên mua sản phẩm này ở đâu không nhỉ? Hãy đến ngay PHÚCPHÁTAUDIO để sở hữu thiết bị Camera chuyên nghiệp và chất lượng nhất. Chúng tôi tự hào là Cửa hàng chuyên bán  các thiết bị âm thanh và Camera cao cấp nhất trên thị trường hiện nay , đang được đại đa số người dùng tin dùng khắp nơi trên thị trường Việt Nam.
    Ngoài ra, khi mua Camera IP AVTECH DGM5547TPF28F12 tại PHÚCPHÁTAUDIO, quý khách còn có rất nhiều ưu đãi như:
    •    Bảo hành 12 Tháng
    •    Chiết khấu cạnh tranh khi mua số lượng lớn.
    •    Giao hàng miễn phí trong phạm vi bán kính 30 km.
    •    Thời gian giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ lắp đặt, nâng cấp tận nơi.
    •    Đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, tư vấn tận tình, sẵn sàng phục vụ                                        

     Còn chần chờ gì nữa mà không sở hữu ngay cho mình một sản phẩm chất lượng ngay bây giờ!  

    ĐC:264A Nguyễn Tiểu La, P8 ,Q10, TP Hồ Chí Minh

    Hotline : 0787165373

    Website . www.ppaudio.vn / www.phucphataudio.com

     

     

     

     

     

    Thông Số Kỹ Thuật : Camera IP AVTECH DGM5547TPF28F12
    Cảm biến hình ảnh 1/2.8" SONY CMOS Cảm biến hình ảnh
    Độ phân giải tối đa 2592 x 1944 (5MP)
    Lens Motorized f2.8 ~ 12mm / F1.6 ~ F2.2 (Auto Focus)
    Viewing Angle Wide: 105.41° (Ngang) / 56.45° (Dọc) / 125.12° (Đường chéo) Tele: 34.5° (Ngang) / 19.5° (Dọc) / 39.5° (Đường chéo)
    Độ nhạy sáng tối thiểu 0.001 Lux / F1.6(Wide)~F2.2(Tele), 0 Lux (IR LED ON)
    Tốc độ màn trập AES
    IR LED 24 units
    Khoảng cách hồng ngoại Up to 25 meters
    Day / Night Có
    WDR Mode WDR (120dB) / DWDR
    RTC NTP / Manual
    Micro SD Card Slot Có (up to 128GB)
    Chuẩn nén H.265 / H.264 / MJPEG
    Độ phân giải video 2592 x 1944 / 2560 x 1440 / 2048 x 1536 / 1080P / 720P / D1 / VGA / 640 x 360 / CIF
    Frame Rate 25 IPS @ 2592 x 1922, 2560 x 1440 & 2048 x 1536 30 IPS @ 1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480 & 320 x 240
    Video Profile High profile / Main profile / Baseline
    Multiple Video Streaming 2 streams
    S/N Ratio More than 52dB (AGC off)
    Bitrate Control CBR / VBR
    Image Mode Normal / Super Starlight / Forced Frame Rate
    Image Enhancement WDR ( Level 0 ~ 255) / DWDR / BLC / HLC / 2D DNR / 3D DNR
    Day / Night Switch Auto / Schedule / Manual
    Forced Anti-flicker Có
    Defog Có
    White Balance AWB
    Image Orientation Flip / Mirror
    Privacy Mask 4 customized areas
    Text Overlay Có
    OSD Title Location / font size / text configurable; English & Chinese characters supported
    Line in Có
    Line out Có
    Encoding G711 / G711A / AAC
    Audio Adjustment Input & Output
    Alarm in Có
    Alarm out Có
    Detection Mode Human (Day & Night) / Motion
    Detection Schedule Có
    Motion Detection Area 1x1, 2x2, 3x3, 3x4, 4x4, 8x8, 16x16, 22x18
    Human Detection Alert Audio alert with customized mp3 audio file(s)
    On-Board Storage Built-in memory card slot, supports microSD / SDHC / SDXC card up to 128GB
    Overwrite Có
    Maximum Recoding Time / per File 2, 5, 10, 20 & 30 minutes configurable
    Recording Schedule Có
    Cổng LAN RJ45 connector x 1
    LAN Speed 10/100 Based-T Ethernet
    Supported Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, NTP, IPv4, IPv6, HTML5, ONVIF
    ONVIF Compatible Có (Profile S)
    Number of Online 6
    Security (1) Up to 10 user accounts with different access levels and passwords (2) IP address filtering (3) Digest authentication
    Remote Access Internet Explorer 6 and above
    Web Interface Language English, Korea, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Turkish, Italian, German, Russian & Croatian
    Nhiệt độ hoạt động -30℃ ~ 50℃
    Độ ẩm hoạt động 30% ~ 90%
    POE Có (IEEE 802.3af)
    Công suất nguồn (±10%) PoE (IEEE 802.3af) / DC12V
    Điện năng tiêu thụ (±10%) PoE: 6.5W; DC adapter: 5.5W.
    Khối lượng tịnh 0.59
    Certification CE / FCC
    Casing IP67, IK10
    Minimum Web Browsing Requirements ‧ Intel core i3 or higher, or equivalent AMD ‧ 2GB RAM ‧ AGP graphics card, Direct Draw, 32MB RAM ‧ Windows 10, Windows 8, Windows 7, DirectX 9.0 or later ‧ Internet Explorer 6 or above (Windows Edge not supported)
    Zalo
    Hotline