Thông Số Kỹ Thuật : Camera AVTECH DGC1105YFTP/F36
Cổng LAN có
Cảm biến ảnh 1/2.8" CMOS image sensor
Tương thích ONVIF có (Profile S)
Số lượng người dùng online 10
Bảo mật 1. Nhiều cấp với mật khẩu khác nhau. 2. Lọc địa chỉ IP 3. Xác thực thông báo.
Truy cập từ xa 1. Internet Explorer trên hệ điều hành Windows 2. CMS Lite, phần mềm 32CH CMS cho hệ điều hành Windows 3. EagleEyes trên thiết bị di động iOS & Android
Chuẩn nén mạng H265/ H264 / MJPEG
Độ phân giải Video 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 720 x 480 / 352 x 240
Tỉ lệ khung hình 30 fps
Multiple Video Streaming 4 (H265/ H264 / MJPEG)
Cân bằng trắng ATW
Tổng quan
Độ nhạy sáng tối thiểu 0.001 Lux / F1.6, 0 Lux (IR LED ON)
Tốc độ màn trập 1/2 ~ 1/10,000 giây
Hệ số S/N Hơn 48dB (AGC off)
Ống kính f3.6mm / F1.6 / f2.8mm / F1.6
Góc quan sát Rộng : 84° (Horizontal) / 45° (Vertical) / 99° (Diagonal) Xa : 101° (Horizontal) / 54° (Vertical) / 120° (Diagonal) Đèn hồng ngoại 2 bóng
Khoảng cách hồng ngoại hiệu quả Lên tới 25 mét
IR Shift Có
Điều khiển ánh sáng thông minh Có
Cổng LAN có
Cảm biến ảnh 1/2.8" CMOS image sensor
Tương thích ONVIF có (Profile S)
Số lượng người dùng online 10
Bảo mật 1. Nhiều cấp với mật khẩu khác nhau. 2. Lọc địa chỉ IP 3. Xác thực thông báo.
Truy cập từ xa 1. Internet Explorer trên hệ điều hành Windows 2. CMS Lite, phần mềm 32CH CMS cho hệ điều hành Windows 3. EagleEyes trên thiết bị di động iOS & Android
Chuẩn nén mạng H265/ H264 / MJPEG
Độ phân giải Video 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 720 x 480 / 352 x 240
Tỉ lệ khung hình 30 fps
Multiple Video Streaming 4 (H265/ H264 / MJPEG)
Cân bằng trắng ATW
Tổng quan
Độ nhạy sáng tối thiểu 0.001 Lux / F1.6, 0 Lux (IR LED ON)
Tốc độ màn trập 1/2 ~ 1/10,000 giây
Hệ số S/N Hơn 48dB (AGC off)
Ống kính f3.6mm / F1.6 / f2.8mm / F1.6
Góc quan sát Rộng : 84° (Horizontal) / 45° (Vertical) / 99° (Diagonal) Xa : 101° (Horizontal) / 54° (Vertical) / 120° (Diagonal) Đèn hồng ngoại 2 bóng
Khoảng cách hồng ngoại hiệu quả Lên tới 25 mét
IR Shift Có
Điều khiển ánh sáng thông minh Có
Phương thức hỗ trợ DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP,RTCP,IPv4/IPv6, Bonjour, UPnP, DNS,UDP,IGMP, QoS, SNMP
Tốc độ LAN 10/100 Based-T Ethernet
Công suất nguồn (±10%) PoE & PoN: 3.7W; DC adapter: 3W
Chế độ IRIS AES
POE Có (IEEE 802.3af)
Bộ nhớ trong Có
Chuẩn IP IP66
Nhiệt độ khởi động 0℃ ~ 50℃
Nhiệt độ hoạt động -25℃ ~ 50℃
Độ ẩm hoạt động ít hơn 90 % so với độ ẩm tương đối
Nguồn điện (±10%) DC12V / 1A
Công suất hoạt động (±10%) 140mA (IR LED OFF) / 220mA (IR LED ON)
Khối lượng (kg) 0.36
Ngõ vào Có
AGC Tự động
Ngõ ra Có
Giải pháp EaZy Networking Có
Thiết bị giám sát Thiết bị điện thoại iOS & Android
Thông báo sự kiện FTP / Email / SMS
Pan / Tilt / Zoom kỹ thuật số Có
Phát hiện chuyển động Có
RTC (thời gian thực) Có
Yêu cầu cấu hình ‧Intel core i3 hoặc hơn, hoặc AMD tương đương‧2GB RAM‧AGP graphics card, Direct Draw, 32MB RAM‧Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista & Windows XP, DirectX 9.0 hoặc hơn‧Internet Explorer 7.x hoặc hơn (Windows Edge không được hỗ trợ)
WDR Có
Optional Junction Box AVA456-WBKT / AVA456-WHKT
Phần cứng
Ngõ vào Video 1 Cổng LAN ( lên đến 16 IP camera )
Ngõ ra Video HDMI ( 4K2K) VGA ( 1080P / Hỗ trợ màn hình điểm ) Composite ( Hỗ trợ màn hình điểm )
Độ phân giải ngõ ra Video 16CH Mode: 1080P 9CH Mode: 4K2K Audio 1 in (mic in) / 1 out
Alarm I/O 4 in / 1 out
RS485 Có
Bộ nhớ HDD ** 1 x 14TB gắn trong đầu ghi, hoặc 1 ổ đĩa mảng kết nối với đầu ghi qua giao diện eSATA
Cổng USB Có
eSATA Port Có thể mở rộng bằng cáp SATA sang eSATA
Ethernet Cổng LAN 1000 Mbps x 1 Cổng internet (WAN) 1000 Mbps x 1
Phần mềm
Chuẩn Nén video H.265
Nén âm thanh G711
Chế độ hiển thị cục bộ / từ xa 16CH
Chế độ phát lại cục bộ / từ xa 16CH
Kênh phát lại Có
Quay trực tuyến Kép
Chế độ ghi hình Manual / Event / Alarm / Schedule
Recording Throughput 240 IPS @ 8MP (3264 x 2448), up to 80Mbps
Báo động trước khi ghi hình Có
Tìm kiếm nhanh Thời gian /Sự kiện
Thông báo sự kiện Push Status Video Mail / Message Mail Bảo mật Nhiều cấp với mật khẩu khác nhau
Phát đa điểm Có
Ghi âm liều mạch Có
EaZy Networking Có
Smart Search Có
Cài đặt Spot Monitor Call Monitor / Event Monitor / Li ve Monitor (VGA & Composite)
Thiết lập tùy chỉnh cảnh báo Có
Báo động bật lên/xem trước Có
Free DDNS Service Có
Mạng
Protocols DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, IPv4, Bonjour, UPnP, DNS,UDP,IGMP, QoS, SNMP
ONVIF Compatible Có
Số lượng người online tối đa 20
Điều khiển từ xa (1) Web browser: Windows Edge, Internet Explorer, Google Chrome & Safari (2) PC program: CMS Lite, 32CH CMS software for Windows OS (3) Mobile app: EagleEyes on iOS & Android mobile devices
TỔNG QUAN
Nguồn điện (±10%) DC12V / 3A
Nhiệt độ hoạt động 10℃ ~ 40℃ (50℉~104℉)
Độ ẩm hoạt động 10% ~ 85%
Kích thước (mm)*** 319.5mm(L) x 254.9mm(W) x 52mm(H)
Khối lượng (kg) 2 kg
Yêu cầu cấu hình ‧Intel core i3 hoặc cao hơn, hoặc tương đương AMD ‧2GB RAM ‧AGP graphics card, Direct Draw, 32MB RAM ‧Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista & Windows XP, DirectX 9.0 hoặc phiên bản sau đó ‧Internet Explorer 7.x hoặc phiên bản sau đó (không hỗ trợ Windows Edge)
Tùy chỉnh thiết bị ngoại vi HDMI Matrix (HDM02) / USB Joystick (AVX102) / SATA to eSATA cable (PWSC07F120200)